Có 2 kết quả:
县界 xiàn jiè ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ • 縣界 xiàn jiè ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county border
(2) county line
(2) county line
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) county border
(2) county line
(2) county line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0